Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
waist-line




waist-line
['weist'lain]
danh từ
vòng eo, vòng bụng; số đo của thân quanh thắt lưng
chỗ thắt eo, chỗ chiết li (phần thắt lại của một cái áo vừa khít ở ngay trên thắt lưng hoặc ở dưới thắt lưng)
a dress with a high waist-line
một cái áo dài có chỗ thắt eo cao


/'weistlain/

danh từ
vòng thắt lưng

Related search result for "waist-line"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.