|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
wantonness
wantonness![](img/dict/02C013DD.png) | ['wɔntənnis] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính bướng, tính ngang ngạnh | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự cố tình (hành động) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính tinh nghịch, tính nghịch gợm, tính đỏng đảnh; sự đùa giỡn | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính lố lăng, tính phóng đãng, tính dâm ô | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính chất bừa bãi, tính chất trái đạo đức | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính không khiêm tốn, tính không giản dị | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tình trạng tốt tươi, tình trạng sum sê, tình trạng um tùm, tình trạng rất phong phú (sự sinh trưởng..) |
/'wɔntənnis/
danh từ
sự tinh nghịch; sự đùa giỡn
tính chất lung tung, tính chất bậy bạ, tính chất bừa bãi; sự vô cớ
tính phóng đãng
sự sum sê, sự um tùm
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
|
|