|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
waspishness
waspishness![](img/dict/02C013DD.png) | ['wɔspi∫nis] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính gắt gỏng, tính cáu kỉnh | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính chua chát, tính hay châm chọc; tính hiểm ác |
/'wɔspiʃnis/
danh từ
tính gắt gỏng, tính cáu kỉnh
tính chua chát, tính hay châm chọc; tính hiểm ác
|
|
|
|