|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
wastage
wastage![](img/dict/02C013DD.png) | ['weistidʒ] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự lãng phí, sự hao hụt; số lượng hao hụt, số lượng lãng phí | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự thiệt hại (do lãng phí, hao hụt) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | the retailer has to absorb the cost of wastage | | người bán lẻ phải chịu phí tổn về hao hụt |
/'weistidʤ/
danh từ
sự hao phí, sự lãng phí, sự mất mát, sự phí phạm
số lượng hao hụt, số lãng phí
|
|
|
|