waylay
waylay![](img/dict/02C013DD.png) | [,wei'lei] | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ waylaid | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | mai phục, rình, đợi để chặn (nhất là để cướp, để hỏi người đó cái gì) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | the patrol was waylaid by bandits | | đội tuần tra đã bị bọn cướp mai phục |
/wei'lei/
ngoại động từ waylaid
mai phục, rình (ai đi qua để bắt, cướp, gặp mặt)
|
|