wayward
wayward | ['weiwəd] |  | tính từ | |  | không dễ dàng điều khiển được, không dễ dàng hướng dẫn được | |  | ương ngạnh, bướng bỉnh, đồng bóng một cách trẻ con | |  | a wayward child | | một đứa trẻ bướng bỉnh | |  | hay thay đổi, bất thường (tính tình) |
/'weiwəd/
tính từ
ương ngạnh, bướng bỉnh (trẻ con...)
hay thay đổi, bất thường (tính tình)
|
|