Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
well-informed




well-informed
['welin'fɔ:md]
tính từ
thông thạo; có được kiến thức, có được thông tin


/'welin'f :md/

tính từ
có đủ tài liệu, biết rõ; thạo tin

Related search result for "well-informed"
  • Words contain "well-informed" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    am hiểu giá dụ

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.