Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
windshield




danh từ
kính chắn gió xe hơi
kính chắn gió xe máy



windshield
['wind∫i:ld]
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kính chắn gió xe hơi (như) windscreen
kính chắn gió xe máy



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.