|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
woesome
woesome![](img/dict/02C013DD.png) | ['wousəm] | | Cách viết khác: | | woeful | ![](img/dict/02C013DD.png) | ['woufl] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | như woeful |
/'wouful/ (woesome) /'wousəm/
tính từ
buồn rầu, thiểu não (người)
đáng buồn, đáng thương a woeful event một sự việc đáng buồn
đau khổ, thống khổ, đầy tai ương a woeful period một thời kỳ đau khổ
|
|
|
|