Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
wool





wool
[wul]
danh từ
len (lớp lông mịn bên ngoài của cừu, dê và vài loài khác (như) lạc đà không bướu lama và alcapa)
sợi len, hàng len
ball of wool
cuộn len
the wool trade
nghề buôn bán len, mậu dịch len
hàng giống len
(thông tục) tóc dày và quăn
to lose one's wool
(thông tục) nổi giận
to pull the wool over a person's eye
lừa ai


/wul/

danh từ
len; lông cừu, lông chiên
ball of wool cuộn len
raw wool len sống
hàng len; đồ len
the wool trade nghề buôn bán len, mậu dịch len
hàng giống len
(thông tục) tóc dày và quăn !to lose one's wool
(thông tục) nổi giận !much cry and little wool
(xem) cry !to pull the wool over a person's eye
lừa ai

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "wool"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.