|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
wormwood
wormwood![](img/dict/02C013DD.png) | ['wə:mwud] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thực vật học) cây ngải apxin, cây ngải tây (cây rừng có vị đắng, dùng làm một số rượu) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (nghĩa bóng) nỗi đắng cay, nỗi khổ nhục |
/'wə:mwud/
danh từ
(thực vật học) cây ngải apxin, cây ngải tây
(nghĩa bóng) nỗi đắng cay, nỗi khổ nhục
|
|
|
|