|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
wrangler
wrangler![](img/dict/02C013DD.png) | ['ræηglə] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người cãi nhau, người cãi lộn; người đánh lộn | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | học sinh đỗ nhất kỳ thi toán (ở đại học Căm-brít) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) cao bồi |
/'ræɳglə/
danh từ
người cãi nhau, người cãi lộn; người đánh lộn
học sinh đỗ nhất kỳ thi toán (ở đại học Căm-brít)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) cao bồi
|
|
|
|