wrapping
wrapping | ['ræpiη] |  | danh từ | |  | vật bao bọc, vật quấn quanh | |  | the wrappings round a mummy | | đồ liệm xác ướp | |  | giấy bọc, vải phủ (vật liệu dùng để phủ hoặc đóng gói) |
/'ræpiɳ/
danh từ
sự bọc, sự bao, sự gói, sự quấn; sự dán băng (tờ báo)
giấy bọc, vải bọc
|
|