![](img/dict/02C013DD.png) | ['riηkl] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thông tục) lời gợi ý hoặc đề xuất có ích; lời khuyên; lời mách nước |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to put somebody up to a wrinkle |
| mách nước cho ai |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) hàng mới; mốt mới |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the latest wrinkle |
| hàng mới nhất; mốt mới nhất, kiểu mới nhất |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | vết nhăn, nếp nhăn (nhất là ở trên mặt do tuổi tác mà có) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | she's beginning to get wrinkles round her eyes |
| cô ta bắt đầu có vết nhăn quanh mắt |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | nếp, nếp gấp nhỏ, nếp nhô lên ở một mảnh vật liệu (giấy, vải..) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | she pressed her skirt to try to remove all the wrinkles |
| cô ấy là chiếc váy của mình sao cho mất hết những nếp nhăn |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (địa lý,địa chất) nếp gấp |
![](img/dict/46E762FB.png) | động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (làm) nhăn, (làm cho cái gì) có nếp nhăn |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | too much sunbathing will wrinkle your skin |
| tắm nắng quá nhiều sẽ làm cho da cô bị nhăn |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | he wrinkled his brow, confused and worried by the strange events |
| anh ta cau mày, bối rối và lo lắng trườc những sự việc lạ kỳ |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the paper has wrinkled where it got wet |
| giấy nhăn lại ở chỗ bị ướt |