Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
xanh


poêle à anses
bleu
Trời xanh
ciel bleu
vert
Cây xanh
plantes vertes
Quả còn xanh
fruit encore vert
pâle
Mới ốm dậy, da còn xanh
venir de sortir d'une maladie et avoir le teint encore pâle
jeune
Tuổi xanh
jeune âge; jeunesse
(nói tắt của ông xanh) le Ciel
Xanh kia thăm thẳm từng trên
la Ciel qui se trouve bien haut dans les hauteurs
bật đèn xanh
donner le feu vert à
xanh nhà hơn già đồng
mieux vaut rentrer tôt la moisson (pour ne pas l'exposer aux intempéries)
xanh như tàu lá
très pâle; livide
xanh xanh
(redoublement; sens atténué) bleuâtre; verdâtre



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.