| insérer; intercaler |
| | Xen một điều khoản vào một bản hợp đồng |
| insérer un article dans un contrat |
| | se mettre entre |
| | Xen vào giữa hai người |
| se mettre entre deux personnes |
| | se mêler; s'ingérer; intervenir |
| | Xen vào việc người khác |
| se mêler des affaires d'autrui |
| | (ngôn ngữ học) incident; incis |
| | Mệnh đề xen |
| propositon incidente; incidente; proposition incise; incise |