Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
xuống cấp


[xuống cấp]
to be downgraded
Khách sạn xuống cấp thành nhà trọ
The hotel has been downgraded to a boarding-house



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.