Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
xài


(tiếng địa phương) dépenser
Xài tiá»n nhÆ° rác
dépenser sans compter
consommer
Tháng rồi ta xài nhiá»u Ä‘iện
le mois dernier nous avons consommé beaucoup d'électricité
(thông tục) passer un savon; engueuler
Bố nó đã xài nó một trận
son père lui a passé un savon



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.