Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Trung - Giản thể (Vietnamese Chinese Dictionary Simplified)
xét


 查 <检查。>
 truy xét.
 追查
 
 察 <仔细看。>
 xét lời nói, xem việc làm.
 察 其言, 观其行。
 酌情 <斟酌情况。>
 搜查 <搜索检查(犯罪的人或违禁的东西)。>



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.