Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
xét


(thể dục thể thao) set (de tennis, de ping-pong, de volley-ball)
examiner
Xét má»™t vấn Ä‘á»
examiner une question
(tiếng địa phương) faire une perquisition; perquisitionner; fouiller
Xét nhà ai
perquisitionner au domicile de quelqu'un
Xét hành lí ở hải quan
fouiller les bagages à la douane
xét đến cùng
tout bien considéré; en dernière analyse



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.