Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
xảy


se produire; advenir; survenir
Có thể xảy ra nhiều chuyện lôi thôi
il peut se produire bien des incidents
(từ cũ, nghĩa cũ) soudain; subitement
Xảy nghe có tiếng kêu
entendre soudain un cri



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.