Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
xắp


(ít dùng) intermittent; irrégulier
Làm xắp
avoir une occupation irrégulière
qui atteint (un certain niveau)
Nước xắp mắt cá
eau qui atteint les chevilles
xăm xắp
(redoublement; sens atténué) qui atteint à peine
découper



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.