Chuyển bộ gõ

History Search

Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
y



noun
he, him

[y]
he
Kẻ vượt ngục đâu rồi? - Y đang bị biệt giam
Where's the jailbreaker? - He's in solitary confinement
him
Không ai dám tiếp xúc với y
Nobody dared get in touch with him
xem y học
Hành nghề y
To go into practice as a doctor; To set up in practice as a doctor; To practise medicine
Ông ta học ngành y, nhưng chưa bao giờ hành nghề
He studied medicine, but never practised it
Tốt nghiệp trường y Hà Nội
To graduate from the Hanoi medical school



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.