Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
yacht





yacht


yacht

A yacht is a small ship that can sail very fast.

[jot]
danh từ
thuyền yat, thuyền buồm nhẹ, du thuyền
nội động từ
đi du thuyền


/jot/

danh từ
thuyền yat, thuyền buồm nhẹ (để đi chơi, đi du lịch, thi thuyền)

nội động từ
đi chơi bằng thuyền buồm
thi thuyền buồm

Related search result for "yacht"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.