youthful
youthful | ['ju:θful] | | tính từ | | | có những phẩm chất điển hình của thanh niên; trẻ hoặc có vẻ trẻ; trẻ trung | | | a youthful appearance | | vẻ ngoài trẻ trung | | | she's a very youthful sixty-five | | bà ấy 65 tuổi, nhưng trông còn trẻ lắm |
/'ju:θful/
tính từ trẻ, trẻ tuổi to look youthful trông còn trẻ (thuộc) tuổi thanh niên, (thuộc) tuổi trẻ
|
|