Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
yên



noun
saddle
adj
quiet, unmoved

[yên]
saddle
Nhảy lên yên
To jump into the saddle; to leap into the saddle
Cưỡi ngựa không có yên
To ride bareback
quiet
Ai cũng muốn sống yên cả
Everyone wants a quiet life
Chỉ có ti vi làm cho bá»n trẻ yên thôi
TV's the only thing that keeps the kids quiet
still
Nằm yên! Chìa khoá đâu?
Lie still! Where's the key?



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.