Chuyển bộ gõ

History Search

Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
z


[z]
danh từ giống đực
z (mẫu tự thứ hai mươi sáu trong bảng chữ cái)
Un z minuscule
một chữ z thường (z)
Un z majuscule
một chữ z hoa (Z)
(toán học) ẩn số thứ ba
(Z) (quân sự) hơi độc
Compagnie Z
đại đội hơi độc
chromosome Z
(sinh vật học; sinh lý học) thể nhiễm sắc z
depuis a jusqu'à z; de a à z
từ a đến z
từ khi bắt đầu đến khi kết thúc, hoàn toàn
être fait comme un z
dị dạng, dị hình



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.