Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
zenana




zenana
[ze'nɑ:nə]
danh từ
khuê phòng, phòng riêng của phụ nữ Ấn độ
vải mỏng để may quần áo đàn bà ((cũng) zenana cloth)
zenana mission
công tác phổ biến vệ sinh y tế trong giới phụ nữ Ấn độ


/ze'nɑ:nə/

danh từ
khuê phòng, chỗ phụ nữ ở (An)
vải mỏng để may quần áo đàn bà ((cũng) zenana cloth) !zenana mission
công tác phổ biến vệ sinh y tế trong giới phụ nữ (ở An độ)

Related search result for "zenana"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.