Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
zest


[zest]
danh từ giống đực
être entre le zist et le zest
lưỡng lự, do dự; khó xác định, không tốt mà cũng chẳng xấu
thán từ
(từ cũ, nghĩa cũ) ngay!
Zest ! En deux pas, le voilà chez lui
chỉ hai bước là nó đã đến nhà nó ngay!
danh từ giống đực
vỏ (cam, chanh)
màng ngăn (trong một số quả)
(nghĩa bóng) vật vô giá trị, vật chẳng đáng gì
Cela ne vaut pas un zeste
cái đó thật chẳng đáng gì



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.