Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
zigzag





zigzag
zigzag

zigzag

A zigzag is a line that sharply turns back and forth.

['zigzæg]
danh từ
hình chữ chi, đường chữ chi; hầm hào chữ chi
in zigzags
hình chữ chi, ngoằn ngoèo
tính từ, phó từ
theo hình chữ chi, ngoằn ngoèo
zigzag road
đường chữ chi, đường ngoằn ngoèo
to run zigzag up the hill
chạy ngoằn ngoèo lên đồi
nội động từ
chạy ngoằn ngoèo, chạy theo đường chữ chi
ngoại động từ
làm thành đường chữ chi, làm cho chạy ngoằn ngoèo



đường díc dắc, đường chữ chi

/'zigzæg/

danh từ
hình chữ chi, đường chữ chi; hầm hào chữ chi
in zigzags hình chữ chi, ngoằn ngoèo

tính từ phó từ
theo hình chữ chi, ngoằn ngoèo
zigzag road đường chữ chi, đường ngoằn ngoèo
to run zigzag up the hill chạy ngoằn ngoèo lên đồi

nội động từ
chạy ngoằn ngoèo, chạy theo đường chữ chi

ngoại động từ
làm thành đường chữ chi, làm cho chạy ngoằn ngoèo

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "zigzag"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.