|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
zinc
 | [zinc] |  | danh từ giống đực | | |  | kẽm | | |  | Zinc brut | | | kẽm thô | | |  | Zinc raffiné | | | kẽm tinh chế | | |  | Zinc en grenailles | | | kẽm hạt | | |  | Zinc en poudre | | | kẽm bột | | |  | (thân mật) quầy rượu; quán rượu | | |  | Debout devant le zinc d'un bar | | | đứng trước quầy rượu của một quán rượu | | |  | (thân mật) máy bay | | |  | Un zinc militaire | | | một máy bay quân sự |
|
|
|
|