| [ça] |
| đại từ |
| | (thân máºt) cái ấy |
| | Donnez-moi ça |
| đưa tôi cái ấy |
| | Je ne veux pas de ça |
| tôi không muốn cái ấy |
| | (thông tục) sự giao hợp, sự giao cấu |
| | avec ça |
| | thêm và o, hơn nữa |
| | ça y est |
| | xong rồi, thế là xong |
| | c'est ça ! |
| | (thân máºt) được đấy! |
| | comme ça |
| | xem comme |
| | comment ça va ? |
| | (thân máºt) có khá»e mạnh không? |
| | công việc có tiến triển tốt đẹp không? |
| | comme ci comme ça |
| | xem ci |
| | et avec ça ? |
| | (thông tục) còn mua gì nữa không? |
| | il y a de ça ! |
| | Ä‘iá»u đó có má»™t phần đúng! |
| | où ça ? |
| | (thông tục) ở đâu? |
| | qui ça ? |
| | (thân máºt) ai thế? |
| | sans ça |
| | nếu không |
| danh từ giống đực |
| | (tâm là há»c) xung năng tá»± nhiên |