| [ébranler] |
| ngoại động từ |
| | là m lung lay, là m rung chuyển, rung |
| | ébranler un arbre |
| rung cây |
| | ébranler un régime |
| là m lung lay chế độ |
| | ébranler la résolution de quelqu'un |
| là m lung lay quyết tâm của ai |
| | Rien n'ébranle sa volonté |
| không gì có thể là m lung lay quyết tâm của nó |
| | là m nguy hại, gây tổn hại |
| | Cet accident a ébranlé sa santé |
| tai nạn nà y đã gây tổn hại đến sức khoẻ của nó |