Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
échéance


[échéance]
danh từ giống cái
kỳ hạn, hạn
Courte échéance
kỳ hạn ngắn
món đã đến hạn phải thanh toán
Payer ses échéances
trả những món để đến hạn



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.