|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
échéance
| [échéance] | | danh từ giống cái | | | kỳ hạn, hạn | | | Courte échéance | | kỳ hạn ngắn | | | món đã đến hạn phải thanh toán | | | Payer ses échéances | | trả những món để đến hạn |
|
|
|
|