|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
éclairant
| [éclairant] | | tÃnh từ | | | soi sáng, chiếu sáng | | | Pouvoir éclairant | | sức chiếu sáng | | | Des explications peu éclairantes | | (nghÄ©a bóng) những lá»i giải thÃch không soi sáng là bao |
|
|
|
|