|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
écoute
![](img/dict/02C013DD.png) | [écoute] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (hà ng hải) dây lèo buồm | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sá»± nghe (Ä‘iện thoại, raÄ‘iô) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (quân sá»±) sá»± nghe ngóng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (số nhiá»u) tai (lợn lòi) | | ![](img/dict/809C2811.png) | être aux écoutes | | ![](img/dict/633CF640.png) | rình nghe, nghe ngóng | | ![](img/dict/809C2811.png) | être à l'écoute de qqn | | ![](img/dict/633CF640.png) | sẵn sà ng nghe ai nói | ![](img/dict/47B803F7.png) | tÃnh từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (Soeur écoutes) (tôn giáo) bà xÆ¡ Ä‘i kèm (bà xÆ¡ khác ra phòng tiếp khách trong má»™t tu viện) |
|
|
|
|