![](img/dict/02C013DD.png) | [écrire] |
![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | viết |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | écrire un mot |
| viết một từ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | écrire une lettre |
| viết một bức thư |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | écrire un roman |
| viết một cuốn tiểu thuyết |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Mot écrit en italique |
| từ viết nghiêng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Je ne sais pas écrire son nom |
| tôi không biết viết tên anh ta |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (tin há»c) ghi (thông tin, dữ liệu...) và o bá»™ nhá»› |
![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | viết |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Apprendre à écrire |
| táºp viết |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | écrire sur sujet |
| viết vỠmột đỠtà i |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Tant de gens qui écrivent et si peu de gens qui lisent |
| biết bao ngÆ°á»i viết mà không mấy ngÆ°á»i Ä‘á»c |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | viết thư |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Il a écrit à sa mère |
| nó đã viết thư cho mẹ nó |
| ![](img/dict/809C2811.png) | écrire à la machine |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đánh máy |
| ![](img/dict/809C2811.png) | machine à écrire |
| ![](img/dict/633CF640.png) | máy (đánh) chữ |
| ![](img/dict/809C2811.png) | ne pas savoir ni lire ni écrire |
| ![](img/dict/633CF640.png) | mù chữ |