![](img/dict/02C013DD.png) | [écrit] |
![](img/dict/47B803F7.png) | tÃnh từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | viết |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Une feuille écrite des deux côtés |
| tỠgiấy viết cả hai mặt |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Langue parlée et langue écrite |
| ngôn ngữ nói và ngôn ngữ viết |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | thà nh văn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Droit écrit |
| luáºt thà nh văn |
![](img/dict/47B803F7.png) | Phản nghĩa Oral, parlé |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | do trá»i định, đã định sẵn |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | giấy tá», văn bản |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | kì thi viết |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (số nhiá»u) tác phẩm |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Les écrits de Victor Hugo |
| những tác phẩm của Vich-to-Huy-gô |
| ![](img/dict/809C2811.png) | les paroles s'envolent, les écrits restent |
| ![](img/dict/633CF640.png) | lá»i nói gió bay, bút sa gà chết |
| ![](img/dict/809C2811.png) | par écrit |
| ![](img/dict/633CF640.png) | bằng giấy tá», trên giấy tá» |