![](img/dict/02C013DD.png) | [écriture] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | chữ viết, văn tự |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | écriture grecque |
| chữ viết Hy lạp |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Une écriture de chat |
| chữ viết như gà bới |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Cahier d'écriture |
| vở táºp viết |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (văn há»c) lối viết |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | L'écriture artiste |
| lối viết nghệ sĩ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Imiter l'écriture de qqn |
| bắt chước lối viết (chữ viết) của ai |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (luáºt há»c, (pháp lý)) giấy tá» |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Faux en écriture |
| sự giả mạo giấy tỠ|
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (số nhiá»u) sổ sách giấy tá» |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Tenir les écritures |
| (thương nghiệp) giữ sổ sách giấy tỠ|
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Employé aux écritures |
| nhân viên (là m việc) bà n giấy |
| ![](img/dict/809C2811.png) | l'Ecriture Sainte |
| ![](img/dict/633CF640.png) | Kinh thánh |