|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
écrivain
![](img/dict/02C013DD.png) | [écrivain] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nhà văn, văn sÄ© | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le style d'un écrivain | | văn phong của má»™t nhà văn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Un mauvais écrivain | | nhà văn tồi | | ![](img/dict/809C2811.png) | écrivain public | | ![](img/dict/633CF640.png) | ngÆ°á»i viết thuê (cho ngÆ°á»i không biết chữ) |
|
|
|
|