![](img/dict/02C013DD.png) | [égaler] |
![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | bằng ngang với; sánh kịp |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | La recette égale la dépense |
| thu bằng chi |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Deux plus trois égalent cinq |
| hai cộng ba bằng năm |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Le talent ne saurait égaler la vertu |
| tà i không thể sánh kịp đức, tà i không bằng đức |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) là m cho bằng nhau |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) là m cho bằng phẳng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | égaler un chemin |
| là m cho con Ä‘Æ°á»ng bằng phẳng |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Dépasser, surpasser. |