|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
égarer
![](img/dict/02C013DD.png) | [égarer] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại Ä‘á»™ng từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | là m cho lạc Ä‘Æ°á»ng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | égarer un voyageur | | là m cho lữ khách lạc Ä‘Æ°á»ng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | để thất lạc | | ![](img/dict/72B02D27.png) | égarer ses lunettes | | để kÃnh thất lạc | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghÄ©a bóng) là m cho lầm lạc | | ![](img/dict/72B02D27.png) | égarer le jugement | | là m sá»± phán Ä‘oán bị lầm lạc |
|
|
|
|