Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
élastique


[élastique]
tính từ
đàn hồi, chun
Le caoutchouc est élastique
cao su có tính đàn hồi
Force élastique
lực đàn hồi
(nghÄ©a bóng) má»m dẻo, linh hoạt, tùy tiện
Règlement élastique
quy tắc tùy tiện
danh từ giống đực
vải chun; dây chun
S'attacher les cheveux avec un élastique
cột tóc bằng một sợi dây chun
avec un élastique
(thông tục) bủn xỉn, dè sẻn
danh từ giống cái
(toán há»c) Ä‘Æ°á»ng đàn hồi
phản nghĩa Rigide. Rigoureur, strict.



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.