|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
électriquement
 | [électriquement] |  | phó từ | | |  | bằng Ä‘iện | | |  | Horloge mue électriquement | | | đồng hồ chạy bằng Ä‘iện | | |  | (nhanh) như Ä‘iện, như Ä‘iện giáºt | | |  | Une colère qui agit électriquement | | | cÆ¡n giáºn tác động như Ä‘iện giáºt |
|
|
|
|