 | [éloigner] |
 | ngoại động từ |
|  | đưa ra xa, là m xa ra |
|  | éloigner les enfants d'un malade |
| đưa những đứa con của bệnh nhân ra xa |
|  | Ceci nous éloigne du sujet |
| Ä‘iá»u nà y là m chúng tôi xa rá»i chủ Ä‘á» |
|  | tống (đi), gạt bỠ(đi) |
|  | éloigner un importun |
| tống một kẻ quấy rầy |
|  | éloigner l'idée du mal |
| gạt bỠác ý |