|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
éloquence
![](img/dict/02C013DD.png) | [éloquence] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sá»± hùng hồn, tà i hùng biện | | ![](img/dict/72B02D27.png) | L'éloquence politique | | tà i hùng biện vá» chÃnh trị | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sức thuyết phục | | ![](img/dict/72B02D27.png) | L'éloquence des chiffres | | sức thuyết phục của những con số |
|
|
|
|