élémentaire
 | [élémentaire] |  | tÃnh từ | |  | xem élément I | |  | Analyse élémentaire | | phân tÃch nguyên tố | |  | cÆ¡ bản | |  | Principe élémentaire | | nguyên tắc cÆ¡ bản | |  | sÆ¡ cấp, sÆ¡ đẳng | |  | Classe élémentaire | | lá»›p sÆ¡ đẳng | |  | Mathématiques élémentaires | | toán há»c sÆ¡ cấp |  | phản nghÄ©a Supérieur. Compliqué |
|
|