|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
émeraude
 | [émeraude] |  | danh từ giống cái | |  | ngọc lục bảo | |  | Un collier d'émeraude | | vòng ngọc lục bảo | |  | màu lục ánh, màu lục bảo |  | tính từ (không đổi) | |  | (có màu) lục ánh, (có) màu lục bảo | |  | Vert émeraude | | màu xanh lục bảo |
|
|
|
|