|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
émeri
![](img/dict/02C013DD.png) | [émeri] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống Ä‘á»±c | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (khoáng váºt há»c) đá nhám | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Poudre d'émeri | | bá»™t đá nhám | | ![](img/dict/809C2811.png) | bouché à l'émeri | | ![](img/dict/633CF640.png) | (thân máºt) thiển cáºn; ngu | | ![](img/dict/809C2811.png) | papier d'émeri | | ![](img/dict/633CF640.png) | giấy ráp, giấy nhám |
|
|
|
|