énergétique
 | [énergétique] |  | tÃnh từ | |  | xem énergie | |  | Théorie énergétique | | thuyết năng lượng | |  | La dépense énergétique | | sá»± tiêu hao năng lượng | |  | Aliments énergétiques | | thức ăn chứa nhiá»u năng lượng |  | danh từ giống cái | |  | năng lượng há»c | |  | nhÆ° énergétisme |
|
|